Có 2 kết quả:
成長率 chéng zhǎng lǜ ㄔㄥˊ ㄓㄤˇ • 成长率 chéng zhǎng lǜ ㄔㄥˊ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
growth rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
growth rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0