Có 2 kết quả:

成長率 chéng zhǎng lǜ ㄔㄥˊ ㄓㄤˇ 成长率 chéng zhǎng lǜ ㄔㄥˊ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

growth rate

Từ điển Trung-Anh

growth rate